Chức tước Trữ_quân

Các triều đại tại Đông Á (Trung Hoa, Nhật Bản, Việt Nam, Triều Tiên) trước đây thường phong các tước vị khác nhau cho các Trữ quân, đôi khi có tước vị Hoàng thái tử rồi nhưng vẫn được phong Vương tước. Trong khi đó, có nhiều triều đại tại châu Âu chỉ dùng một hay vài tước nhất định cho các Trữ quân của họ.

Một vài tước của các Trữ quân là:

Tại các quốc gia Châu Âu, hầu hết các quốc gia này đều xưng tước Vương, và tuy có cụm [Crown Prince] ám chỉ đến người thừa kế, nhưng ở ngôn ngữ tiếng Anh nó luôn là một cụm danh từ chỉ địa vị của người thừa kế như Trữ quân, chứ không phải là tước vị độc lập. Nhưng từ thế kỉ 20, nhiều quốc gia đã xem nó như một tước hiệu, như Thụy Điển, Morocco, Na Uy hoặc Đan Mạch... và thường được dịch thẳng là [Thái tử] dành cho nam, và [Thái nữ; Crown Princess] nếu là nữ. Vợ của một Crown Prince cũng sử dụng danh xưng Crown Princess, tương đương Thái tử phi. Các quốc gia Ả Rập hoặc Hồi giáo như Malaysia, do vấn đề ngôn ngữ mà tước hiệu Trữ quân của họ, như [Wali al-Ahd] hay [Deputy Yang di-Pertuan Agong], luôn được dịch thành Crown Prince trong báo đài quốc tế.